Biến đổi khí hậu
2025-05-22 15:46:00.0
Biến đổi khí hậu (Climate Change) là sự thay đổi về nhiệt độ và các mô hình thời tiết trung bình trên một khoảng thời gian dài. Biến đổi khí hậu có thể do nguyên nhân tự nhiên hoặc do con người gây ra. Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu hiện nay là do sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong bầu khí quyển do hoạt động của con người như việc thải khí nhà kính (CO2, metan, và các khí khác) vào bầu khí quyển do đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, nông nghiệp và phá rừng,...
1. Một số định nghĩa khác về biến đổi khí hậu:
- Theo IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu): Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về trạng thái thống kê của hệ thống khí hậu (Climate system) trong một khoảng thời gian dài, kéo dài từ thập kỷ đến hàng triệu năm. Biến đổi này được thể hiện qua sự thay đổi của các phân phối thống kê của thời tiết (như nhiệt độ, lượng mưa, gió) và các thành phần của hệ thống khí hậu (như đại dương, lục địa, băng tuyết).
- Theo UNFCCC (Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu): Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về nhiệt độ và các mô hình thời tiết toàn cầu do con người gây ra. Biến đổi khí hậu bao gồm sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, sự thay đổi về lượng mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- Theo Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam: Biến đổi khí hậu là sự thay đổi về nhiệt độ, lượng mưa, gió và các hiện tượng thời tiết khác trên diện rộng và trong thời gian dài do tác động của con người và nguyên nhân tự nhiên
Các dấu hiệu, biểu hiện của biến đổi khí hậu:
- Nhiệt độ:
+ Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng: Theo IPCC, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai.
+ Biên độ nhiệt độ ngày càng lớn: Các đợt nóng gay và lạnh giá trở nên thường xuyên và dữ dội hơn.
- Lượng mưa:
+ Lượng mưa trung bình thay đổi: Một số khu vực có lượng mưa tăng, dẫn đến lũ lụt, trong khi một số khu vực khác có lượng mưa giảm, dẫn đến hạn hán.
+ Mưa lớn tập trung trong thời gian ngắn: Tăng nguy cơ lũ lụt, sạt lở đất.
- Băng tan: Băng ở hai cực và trên các đỉnh núi tan chảy nhanh chóng, dẫn đến mực nước biển dâng cao.
- Mực nước biển dâng cao: Mực nước biển dâng cao đe dọa các khu vực ven biển, gây ra xâm nhập mặn, sạt lở bờ biển.
- Hạn hán: Hạn hán kéo dài ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, nguồn nước sinh hoạt và môi trường sống.
- Lũ lụt: Lũ lụt xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn, gây thiệt hại về người và tài sản.
- Bão: Bão có xu hướng mạnh hơn và di chuyển với tốc độ nhanh hơn.
- Suy giảm đa dạng sinh học: Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống còn của nhiều loài sinh vật, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Biến đổi khí hậu làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm, bệnh về đường hô hấp, tim mạch,...
Biến đổi khí hậu là vấn đề chung của các quốc gia toàn cầu, không riêng Việt Nam, nó ảnh hưởng đến mọi quốc gia, mọi ngành công nghiệp và mọi cá nhân trên thế giới. Đây không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị, đòi hỏi sự hợp tác và hành động quyết liệt từ tất cả các bên liên quan từ chính phủ, doanh nghiệp cho đến mỗi cá nhân. Một trong những thách thức rất lớn đối với sự tồn vong của nhân loại trong thế kỷ XXI.
2. Nguyên nhân của biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu đến từ 2 nguyên nhân chính: Nguyên nhân tự nhiên và nguyên nhân do con người. Trong đó:
2.1. Nguyên nhân tự nhiên:
Các nguyên nhân biến đổi khí hậu do tự nhiên bao gồm một loạt các yếu tố có thể tác động đến hệ thống khí hậu của Trái Đất như:
- Hoạt động núi lửa: Khi núi lửa phun trào, nó thải ra lượng lớn khí và tro vào bầu khí quyển. Các hạt tro có thể phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian, làm mát Trái Đất. Tuy nhiên, khí như carbon dioxide (CO2) thải ra có thể làm tăng hiệu ứng nhà kính và làm ấm bầu khí quyển.
- Biến đổi quỹ đạo của Trái Đất: Các chu kỳ Milankovitch mô tả sự thay đổi trong hình dáng quỹ đạo của Trái Đất xung quanh Mặt Trời, nghiêng của trục Trái Đất và quay của Trái Đất trên trục của nó. Những thay đổi này ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mặt trời mà Trái Đất nhận được, từ đó ảnh hưởng đến khí hậu.
- Hoạt động của Mặt Trời: Sự thay đổi trong hoạt động bức xạ của Mặt Trời cũng có thể ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời, như chu kỳ 11 năm của các vết mặt trời, có thể làm thay đổi lượng bức xạ mặt trời mà Trái Đất nhận được.
- Các dòng hải lưu: Dòng hải lưu chuyển động nước nóng và lạnh qua các đại dương, ảnh hưởng đến khí hậu khu vực và toàn cầu. Sự thay đổi trong các dòng hải lưu có thể dẫn đến thay đổi lớn trong mô hình thời tiết và khí hậu.
- Sự kiện El Niño và La Niña: Là những biến đổi tự nhiên trong khí hậu Thái Bình Dương có thể có tác động toàn cầu. El Niño làm ấm nước biển ở Thái Bình Dương nhiệt đới, trong khi La Niña làm lạnh chúng. Cả hai hiện tượng đều có thể gây ra thay đổi lớn trong mô hình mưa và nhiệt độ trên toàn thế giới.
Những yếu tố tự nhiên này là một phần của hệ thống khí hậu động và phức tạp của Trái Đất, và chúng đã gây ra các thay đổi khí hậu trong quá khứ trước cả khi có sự ảnh hưởng của con người. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng của biến đổi khí hậu trong thời đại hiện nay chủ yếu được cho là do hoạt động của con người, đặc biệt là thông qua việc thải khí nhà kính vào bầu khí quyển.
2.2. Nguyên nhân do con người:
Theo Liên Hợp Quốc Việt Nam, khi khí nhà kính bao phủ Trái đất, chúng sẽ giữ lại lượng nhiệt của mặt trời. Từ đó dẫn đến tình trạng nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu. Thế giới đang nóng lên từng ngày với tốc độ nhanh hơn mọi thời điểm từng ghi nhận trong lịch sử.
- Sản xuất năng lượng:
Quá trình sản xuất điện và nhiệt từ việc đốt cháy các nguồn nhiên liệu hóa thạch tạo ra một lượng lớn khí thải trên toàn cầu. Phần lớn điện được tạo ra thông qua việc đốt than, dầu hoặc khí đốt, gây ra cacbon dioxit và nitơ oxit – những loại khí nhà kính đang lan rộng trên Trái Đất và giữ lại nhiệt từ mặt trời.
- Sản xuất hàng hoá:
Các ngành sản xuất và công nghiệp tạo ra lượng khí thải đáng kể, đặc biệt là từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng cho việc sản xuất xi măng, sắt, thép, điện, nhựa, quần áo,... Ngoài ra, các ngành khai khoáng, xây dựng và các quy trình công nghiệp khác cũng góp phần vào phát thải khí.
Máy móc sử dụng nhiên liệu như than, dầu hoặc khí đốt trong quá trình sản xuất, một số vật liệu như nhựa được sản xuất từ các hóa chất có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch. Do đó, ngành công nghiệp sản xuất là một trong những nhân tố lớn làm phát thải khí nhà kính trên toàn cầu.
- Chặt phá rừng:
Việc phá rừng để lập nông trại hoặc mở rộng đồng cỏ, hay hoạt động phá rừng vì các mục đích khác, đều tạo ra lượng khí thải do cây xanh bị chặt bỏ thải ra lượng carbon trong đó. Mỗi năm, khoảng 12 triệu hecta rừng bị hủy diệt, làm giảm khả năng của tự nhiên trong việc hấp thụ carbon dioxide và giảm khí thải trong bầu khí quyển. Phá rừng, cùng với các hoạt động nông nghiệp và sử dụng đất khác, là nguyên nhân lớn khiến phát thải khí nhà kính toàn cầu.
- Sử dụng phương tiện giao thông:
Hầu hết các phương tiện như ô tô, xe tải, tàu thuyền và máy bay hiện nay vẫn sử dụng nhiên liệu hóa thạch để hoạt động. Điều này là nguyên nhân làm cho ngành giao thông vận tải trở thành một trong những nguồn gây ra lượng khí thải nhà kính lớn nhất, đặc biệt là carbon dioxide. Phương tiện đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong số đó, do phải đốt cháy các sản phẩm dầu mỏ như xăng trong động cơ của mình. Đồng thời, lượng khí thải từ tàu thuyền và máy bay cũng đang tăng lên.
Ngành giao thông vận tải đóng góp gần một phần tư lượng khí thải carbon dioxide toàn cầu liên quan đến nguồn năng lượng. Xu hướng này chỉ ra rằng việc sử dụng năng lượng trong giao thông vận tải dự kiến sẽ gia tăng đáng kể trong những năm sắp tới.
- Sản xuất lương thực:
Quá trình sản xuất lương thực tạo ra khí thải bao gồm carbon dioxide, metan và các loại khí nhà kính khác theo nhiều phương thức khác nhau. Ví dụ, việc phá rừng và mở rộng đất canh tác và chăn nuôi, sản xuất thức ăn cho gia súc, sử dụng phân bón trong nông nghiệp, cũng như tiêu thụ năng lượng từ các nguồn nhiên liệu hóa thạch để vận hành các thiết bị trong nông trại, tàu cá. Tất cả những hoạt động này đều làm cho ngành sản xuất lương thực trở thành một nguồn phát thải đáng kể gây ra biến đổi khí hậu.
- Cấp điện cho các tòa nhà:
Tòa nhà dân cư và trung tâm thương mại tiêu thụ hơn một nửa tổng tiêu thụ điện trên toàn cầu. Việc sử dụng liên tục than, dầu và khí tự nhiên để sưởi ấm và làm mát đã gây ra một lượng khí thải nhà kính đáng kể từ những tòa nhà này. Nhu cầu sưởi ấm và làm mát gia tăng, số người cần máy điều hòa không khí tăng lên, đồng thời tiêu thụ điện cho chiếu sáng và sử dụng thiết bị gia dụng/thiết bị kết nối cũng tăng lên. Tất cả những yếu tố này góp phần lớn vào việc tăng lượng khí thải carbon dioxide liên quan đến năng lượng từ các tòa nhà.
- Tiêu thụ quá mức:
Ngôi nhà mà chúng ta sinh sống, cách chúng ta tiêu thụ năng lượng điện, cách di chuyển hàng ngày, thậm chí cả những món ăn mà chúng ta lựa chọn và cách xử lý chúng sau khi sử dụng đều góp phần vào việc phát thải khí nhà kính. Tương tự như vậy, việc tiêu thụ hàng hóa như quần áo, thiết bị điện tử và các sản phẩm nhựa. Sự gia tăng của khí thải nhà kính trên toàn cầu chịu ảnh hưởng từ lối sống của các hộ gia đình. Đáng chú ý, nhóm người giàu có nhất chịu trách nhiệm lớn nhất về vấn đề này: chỉ 1% dân số giàu có nhất trên thế giới phát thải khí nhà kính nhiều hơn gấp nhiều lần so với mức đó của 50% dân số nghèo nhất.
3.Tác động của biến đổi khí hậu:
3.1.Thiên tai và sự biến đổi thời tiết cực đoan:
Biến đổi khí hậu dẫn đến tăng cường các hiện tượng thiên tai như lũ lụt, hạn hán, bão, rét đậm rét hại,... Những sự biến đổi này có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất, phá hủy cơ sở hạ tầng, làm mất mát về nguồn lực và tài sản, gây thiệt hại cho nông nghiệp và ngành công nghiệp, gây tổn thương đến kinh tế quốc gia.
- Hình thành thêm nhiều cơn bão dữ dội:
Biến đổi khí hậu,thông qua sự nóng lên toàn cầu, làm tăng cường độ và tần suất của các cơn bão. Nước biển ấm lên tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các cơn bão dữ dội, gây ra thiệt hại lớn về người và tài sản, đặc biệt là ở các khu vực ven biển.
- Nhiệt độ tăng cao:
Biến đổi khí hậu gây ra sự nóng lên toàn cầu, dẫn đến tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất. Sự tăng nhiệt này làm thay đổi mô hình thời tiết, gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan, tác động tiêu cực đến sinh kế, sức khỏe và môi trường sống của con người cũng như các hệ sinh thái tự nhiên.
- Khô hạn kéo dài:
Biến đổi khí hậu làm thay đổi lượng mưa trung bình, gây ra tình trạng khô hạn kéo dài và thiếu hụt nước nghiêm trọng ở một số khu vực, ảnh hưởng đến nông nghiệp, nguồn nước uống và sức khỏe các hệ sinh thái.
- Mực nước biển dâng cao:
Biến đổi khí hậu làm nước biển nóng lên và dâng cao do băng tại cực tan chảy và nước biển giãn nở khi nóng lên, gây nguy cơ lũ lụt cho các khu vực ven biển, ảnh hưởng đến môi trường sống, kinh tế và di cư cộng đồng.
- Tác động đến an ninh lương thực:
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến môi trường nông nghiệp khi thay đổi về tần suất mưa, nhiệt độ và độ ẩm. Điều này có thể làm giảm khả năng sản xuất nông nghiệp, làm suy giảm năng suất cây trồng, giảm số lượng và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, từ đó tăng nguy cơ thiếu hụt lương thực. Tác động này có thể gây ra cuộc khủng hoảng thực phẩm và tăng giá thành các sản phẩm nông nghiệp, ảnh hưởng to lớn đến thị trường.
- Tác động đến ngành công nghiệp:
Biến đổi khí hậu có tác động mạnh mẽ đến hoạt động của các ngành công nghiệp như năng lượng, du lịch, đường sắt, hàng không và bất động sản. Ví dụ, tăng nhiệt độ toàn cầu có thể làm tăng nhu cầu sử dụng điều hòa không khí và năng lượng làm mát, trong khi cùng một lúc giảm nhu cầu sử dụng nhiên liệu truyền thống. Các ngành công nghiệp dựa vào tài nguyên thiên nhiên như du lịch và nông nghiệp cũng có thể chịu tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu.
- Tác động đến nguồn tài nguyên tự nhiên:
Biến đổi khí hậu gây ra sự thay đổi trong môi trường tự nhiên như băng tan, nước biển dâng cao và sự suy giảm trong nguồn nước ngọt. Điều này có thể ảnh hưởng đến nguồn cung cấp năng lượng, nguồn tài nguyên thủy sản và các nguồn tài nguyên quý hiếm khác.
- Thiệt hại nghiêm trọng về sự phát triển kinh tế và xã hội:
+ Thiệt hại về cơ sở hạ tầng:
Biến đổi khí hậu gây ra lũ lụt, hạn hán, bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác, dẫn đến thiệt hại về cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cống, nhà cửa,...
+ Giảm năng suất lao động:
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe con người, làm giảm năng suất lao động.
+ Mất việc làm:
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các ngành kinh tế như nông nghiệp, du lịch, dẫn đến mất việc làm.
+ Xung đột:
Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến xung đột do tranh giành tài nguyên thiên nhiên.
- Tác động đến tài chính và thị trường:
Nó cũng có thể gây gián đoạn cho chuỗi cung ứng do ảnh hưởng đến sản xuất, vận chuyển và phân phối hàng hóa. Vấn đề này có thể dẫn đến tăng giá cả và giảm lợi nhuận cho các doanh nghiệp. Đồng thời buộc người dân phải di dời khỏi nơi ở của họ do các hiện tượng thời tiết cực đoan hoặc mực nước biển dâng cao. Từ đó gây ra các vấn đề xã hội và kinh tế, đồng thời làm tăng gánh nặng tài chính cho chính phủ.
- Tác động đến sự biến mất các loài sinh vật:
Biến đổi khí hậu đang đe dọa sự sống còn của nhiều loài sinh vật trên Trái Đất. Nhiệt độ tăng cao, thay đổi môi trường sống và dịch bệnh là những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng và nguy cơ tuyệt chủng của các loài sinh vật. Hệ sinh thái mất cân bằng là hậu quả tất yếu của sự biến mất các loài sinh vật, gây ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn, sản xuất nông nghiệp, an ninh lương thực và sức khỏe con người.
Hành động chung của toàn cộng đồng là giải pháp thiết yếu để bảo vệ môi trường sống, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học.
- Tạo ra nhiều mối đe dọa về sức khỏe:
Biến đổi khí hậu đang tạo ra mối đe dọa lớn đến sức khỏe của con người. Sự tăng nhiệt độ toàn cầu có thể gây ra các vấn đề như sốc nhiệt, đột quỵ và đau tim, trong khi sự biến đổi trong môi trường sống có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các loại vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, biến đổi về môi trường nước và không khí cũng đều góp phần vào mối đe dọa này, với các nguy cơ về bệnh tiêu chảy, viêm gan và các vấn đề hô hấp. Để giảm thiểu mối đe dọa đến sức khỏe này, cần có các biện pháp phòng ngừa và chống lại biến đổi khí hậu, cũng như cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe và cung cấp thông tin và giáo dục cho cộng đồng.
- Tác động đến sự nghèo đói và di dân:
Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đối với việc gia tăng nghèo đói và di dân trên toàn cầu. Sự suy giảm sản xuất nông nghiệp, thiên tai cực đoan, mất mát tài nguyên tự nhiên và mất mát nhà ở là những hậu quả chính. Đặc biệt, những cộng đồng nghèo thường chịu tổn thương nặng nề hơn do họ thiếu tài nguyên và cơ sở hạ tầng để đối phó. Cần sự chú trọng vào việc phát triển các biện pháp chống lại biến đổi khí hậu và xây dựng các chính sách hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng, nhằm giảm thiểu những tác động tiêu cực và tăng cường sự chịu đựng của cộng đồng.
4. Việt Nam - Quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu
Biến đổi khí hậu tác động đến khí hậu Việt Nam bằng cách làm tăng nhiệt độ, gia tăng mực nước biển và thay đổi mô hình mưa. Vấn đề này gây ra những thách thức lớn cho nông nghiệp, an ninh lương thực, và cơ sở hạ tầng. Nước biển dâng đe dọa các vùng đồng bằng châu thổ, trong khi thời tiết cực đoan gây ra lũ lụt và hạn hán ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh kế và sức khỏe của người dân.
4.1. Biến đổi khí hậu đang tác động nghiêm trọng đến khí hậu Việt Nam, thể hiện qua:
- Nhiệt độ trung bình tăng:
+ Nhiệt độ trung bình cả nước tăng 0,5 - 0,7°C/thập kỷ trong 50 năm qua.
+ Dự báo tăng 1,0 - 2,0°C vào cuối thế kỷ 21.
- Biến đổi lượng mưa:
+ Mưa trung bình năm có xu hướng tăng, nhưng phân bố không đều.
+ Miền Bắc: Mưa lũ gia tăng, nguy cơ lũ lụt cao hơn.
+ Miền Trung: Khô hạn gay gắt, thiếu nước sinh hoạt và sản xuất.
+ Miền Nam: Mực nước biển dâng cao, xâm nhập mặn ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
- Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan:
+ Bão, lũ lụt, hạn hán, sạt lở đất, xâm nhập mặn diễn ra thường xuyên và dữ dội hơn.
+ Gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản.
Theo Bộ Tài Chính, Việt Nam – với nền kinh tế nông nghiệp đóng góp khoảng 20% GDP, có bờ biển dài 3.260km, thu nhập trung bình còn thấp so với trung bình thế giới, đang đối mặt với thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu.
Dân số nghèo chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp và ngư nghiệp, khiến cho Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất và phải đối mặt trực tiếp với hậu quả của biến đổi khí hậu, theo đánh giá của Tổ chức Phát triển của Liên hợp quốc (UNDP). Với chỉ số CCVI xếp hạng thứ 23 trong tổng số 193 quốc gia và nằm trong nhóm 30 quốc gia chịu "rủi ro rất cao".
Biến đổi khí hậu tác động rất lớn đối với nhiều lĩnh vực và vùng miền trong nước ta. Trong đó, tài nguyên nước, sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn, y tế - sức khỏe và vùng ven biển là những lĩnh vực chịu tác động nặng nề nhất. Khoảng 12% diện tích đất nông nghiệp và khoảng 25% dân số của Việt Nam sẽ chịu tác động trực tiếp từ biến đổi khí hậu, gây ra nguy cơ nghiêm trọng đến an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp.Các tác động này đang đe dọa mục tiêu quan trọng như xoá đói, giảm nghèo, phát triển bền vững của đất nước.
Theo dự báo, đến năm 2100, nước ta có thể mất khoảng 10% GDP do hậu quả của biến đổi khí hậu. Nghiên cứu của các tổ chức như Viện Nghiên cứu Quản lý Trung ương, Viện Nghiên cứu phát triển Thế giới và Đại học Cô-pen-ha-ghen đã chỉ ra rằng nếu GDP của Việt Nam vào năm 2050 đạt trên 500 tỷ USD, thiệt hại do biến đổi khí hậu có thể lên đến khoảng 40 tỷ USD.
Chính phủ Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách và kế hoạch hành động để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm Kế hoạch Hành động Quốc gia về Biến đổi Khí hậu và Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu. Các biện pháp bao gồm cải thiện quản lý tài nguyên nước, phát triển nông nghiệp bền vững, tăng cường hệ thống cảnh báo sớm và phòng chống thiên tai, cũng như bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái ven biển.
Việt Nam nỗ lực thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu và thích ứng với biến đổi khí hậu, bao gồm việc phát triển và thực hiện kế hoạch hành động quốc gia về biến đổi khí hậu, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, và tăng cường khả năng chống chịu cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.
5. Ứng phó biến đổi khí hậu:
- Tiết kiệm năng lượng:
Tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách tắt đèn và thiết bị điện khi không cần thiết, sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và rút phích cắm khỏi ổ điện sau khi sử dụng, giúp giảm lượng tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính. Việc tiết kiệm năng lượng góp phần giảm bớt tác động đến môi trường và biến đổi khí hậu.
- Sử dụng phương tiện ít ô nhiễm:
Chọn sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ thay vì lái ô tô cá nhân giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính. Hành động này không chỉ giảm ô nhiễm không khí mà còn khuyến khích một lối sống khỏe mạnh, góp phần vào việc giảm thiểu vấn đề biến đổi khí hậu.
- Hạn chế thực phẩm từ thịt:
Giảm tiêu thụ thịt, đặc biệt là thịt đỏ, có thể giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính liên quan đến chăn nuôi gia súc. Việc này không chỉ giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường mà còn hỗ trợ một lối sống lành mạnh hơn.
- Giảm thiểu rác thải:
Giảm thiểu rác thải bằng cách tái chế, ủ phân và hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần giúp giảm lượng khí thải nhà kính phát ra từ các bãi chôn lấp. Giảm thiểu rác thải không chỉ giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn góp phần vào việc bảo vệ khí hậu toàn cầu.
- Mua sắm thông minh:
Mua sắm thông minh, lựa chọn sản phẩm bền vững, thân thiện với môi trường và lâu dài, giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Hành động này hỗ trợ giảm thiểu lượng rác thải và khí thải nhà kính liên quan đến sản xuất và tiêu dùng.
- Trồng nhiều cây xanh:
Trồng cây xanh là một cách hiệu quả để giảm thiểu biến đổi khí hậu, vì cây xanh hấp thụ CO2, một trong những khí nhà kính chính. Bằng cách trồng thêm cây trong sân vườn hoặc hỗ trợ các dự án trồng rừng, chúng ta có thể đóng góp vào việc giảm lượng CO2 trong bầu khí quyển.
- Sử dụng năng lượng tái tạo:
Sử dụng năng lượng tái tạo như lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời hoặc gió tại nhà giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
- Tham gia vào các hoạt động vận động:
Tham gia vào các hoạt động vận động giúp tăng cường nhận thức về biến đổi khí hậu và thúc đẩy mọi người hành động. Giáo dục bản thân và người khác về biến đổi khí hậu và chia sẻ thông tin là bước quan trọng để nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động tích cực. Kiến thức là công cụ mạnh mẽ giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của vấn đề và cách họ có thể góp phần giảm thiểu tác động.
- Tiết kiệm nước:
Tiết kiệm nước giúp giảm thiểu vấn đề biến đổi khí hậu bằng cách giảm nhu cầu về năng lượng cho việc bơm, xử lý và làm nóng nước, từ đó giảm lượng khí thải nhà kính. Hành động này bao gồm việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước, sửa chữa rò rỉ và áp dụng các phương pháp tưới tiêu hiệu quả.
- Sống một lối sống đơn giản:
Sống một lối sống đơn giản và tiết kiệm giúp giảm tác động môi trường bằng cách hạn chế tiêu thụ và phát thải. Lối sống đơn giản bao gồm việc giảm lượng hàng hóa tiêu dùng, chọn lựa sản phẩm bền vững, và giảm lãng phí tài nguyên.
Bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ trong lối sống của mình, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc chống lại biến đổi khí hậu.
( Nguồn: Học viện quản lý PACE)